Sau mỗi 24 giờ, Fiahub sẽ tính khối lượng giao dịch mua bán BTC và các loại coin khác trong 30 ngày gần nhất của bạn và tự động điều chỉnh lại mức phí của bạn như biểu phí dưới đây.
Khối lượng giao dịch tương đương (USDT) | Taker | Maker | |
---|---|---|---|
VIP 0 | < 50,000 | 0.50% | 0.40% |
VIP 1 | > 50,000 | 0.40% | 0.32% |
VIP 2 | 100,000 → 200,000 | 0.32% | 0.26% |
VIP 3 | 200,000 → 400,000 | 0.26% | 0.20% |
VIP 4 | 400,000 → 800,000 | 0.20% | 0.16% |
VIP 5 | 8400,000 → 1,600,000 | 0.16% | 0.13% |
VIP 6 | 1,600,000 → 3,200,000 | 0.13% | 0.10% |
VIP 7 | 3,200,000 → 6,400,000 | 0.10% | 0.08% |
VIP 8 | 6,400,000 → 12,800,000 | 0.08% | 0.07% |
VIP 9 | > 12,800,000 | 0.07% | 0.05% |
Loại hình giao dịch | Fee | Hiệu lực sau |
---|---|---|
Mua Bán VNT | 0 | Ngay tức thì |
Nạp USDT | 0 | 1 confirmations |
Rút USDT | 0.8 USDT* | 1 confirmations |
Nạp ETH | 0 | 1 confirmations |
Rút ETH | 0.006 ETH | 1 confirmations |
Nạp BTC | 0 | 1 confirmations |
Rút BTC | 0.0001 BTC | 1 confirmations |
Nạp BNB | 0 | 6 confirmations |
Rút BNB | 0.0005 BNB | 50 confirmations |
Nạp XRP | 0 | 50 confirmations |
Rút XRP | 0.03 XRP | 50 confirmations |
Nạp ETC | 0 | 1 confirmations |
Rút ETC | 0.001 ETC | 50 confirmations |
*Phí rút các loại coin phụ thuộc linh động vào mạng lưới blockchain tại thời điểm rút
FIAHUB hỗ trợ hơn 50 Ngân Hàng

Vietcombank

ACB

TPBank

VIB

Techcombank

Sacombank

VPBank

VietinBank

BIDV

CAKE BY VPBANK

DBS

IBK

IBK HCM

KB Kookmin Bank

VRB

NHB HN

ABBANK

NASB

VIET CAPITAL BANK

BVB

LPB

PVCOMBANK

OCEANBANK

GPBank

DONGA BANK

SEABANK

MSB

KIENLONGBANK

NAM A BANK

HDBank

OCB

MB

NCB

SCB

SHB

SAIGONBANK

VIETABANK

Ubank by VPBank

VIETBANK

PG BANK

EXIMBANK

INDOVINA BANK

CIMB BANK

HONG LEONG BANK

HSBC VIETNAM

PBVN

SHINHAN BANK

STANDARD CHARTERED BANK

UOB VIETNAM

WOORIBANK

CBBANK
Xem thêm